English Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIN CAN?
tin can
n 1: slang term for a destroyer
2: airtight sealed metal container for food or drink or paint
etc. [syn: {can}, {tin}]
Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIN CẬY?
◊tin cậy
▫ verb
▪ to rely on, to trust
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIÊN CÔ?
◊tiên cô
▪ fée.
Vietnamese-German Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIN CẬY?
◊tin cậy
▪ [to trust] einer Sache), trauen (jemandem
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIN BÁO?
◊tin báo
▪ информация;
▪ сигнал
Vietnamese Dictionary
◊ TIN CÁ
◊Tin cá
▪ Do chữ "Ngư tín", chỉ tin tức, thư từ nói chung
▪ Nhữ Nam tiên hiền truyện Cát Nguyên thấy có người bán một con cá to, bèn nói với anh ta "Xin tạm phiền nhờ con cá ấy đến chổ ở của Hà Bá." Người bán cá đáp cá đã chết. Nguyên bèn lấy đan thư bỏ vào miệng cá rồi thả xuống nước, một lát con cá nhảy lên bờ nhả ra một bức thư màu xanh đen như lá cây rồi bay mất